Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
salmon pink


noun
a shade of pink tinged with yellow
Syn:
yellowish pink, apricot, peach
Derivationally related forms:
peachy (for: peach)
Hypernyms:
pink


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.